DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG
1. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
(Tháng)
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Được cấp
|
-
|
Hiệu trưởng Trường mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Cô nuôi dạy trẻ trong trường mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Cấp dưỡng trong trường mầm non
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Giáo dục mầm non lấy trẻ làm trung tâm
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Quản lí giáo dục Mầm non
|
320
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Nghiệp vụ giáo dục mầm non
|
320
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Nghiệp vụ giáo dục trẻ nhà trẻ
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Tổ chức các hoạt động khám phá, trải nghiệm cho trẻ
mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.500.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tiếng Anh trong
trường mầm non
|
250
|
03 tháng
|
2.800.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Giáo dục trẻ nhà trẻ
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Tổ chức hoạt động mỹ thuật thiếu nhi
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Tổ chức hoạt động âm nhạc trong trường mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Tổ chức hoạt động mỹ thuật trong trường mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Đàn phím điện tử
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Biên đạo múa cho trẻ mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
-
|
Tiếng Anh trong trường mầm non
|
300
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
2. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẢN CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Được cấp
|
1
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 2
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
2
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 3
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
3
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 4
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
3. CHƯƠNG TRÌNH ỨNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Được cấp
|
1
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
|
Học viên hoàn thành từ 6 Môdđun được cấp chứng chỉ
|
4. CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Được cấp
|
1
|
Can thiệp sớm, giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật trí tuệ và trẻ rối loạn phổ tự kỉ
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Chứng chỉ
|
2
|
Can thiệp sớm, phát triển giao tiếp, ngôn ngữ, lời nói cho trẻ khuyết tật nghe, nói
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Chứng chỉ
|
3
|
Can thiệp cho trẻ rối loạn ngôn ngữ và lời nói
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Chứng chỉ
|
4
|
Trị liệu âm nhạc và can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Chứng chỉ
|
5. CÁC CHƯƠNG TRÌNH, PHƯƠNG PHÁP, MÔ HÌNH GIÁO DỤC MẦM NON TIÊN TIẾN
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Được cấp
|
1
|
Giáo viên MONTESSORI
|
350
|
03 tháng
|
13.500.000
|
Chứng chỉ
|
2
|
Giáo dục Mầm non theo cách tiếp cận Reggio Emilia
|
300
|
03 tháng
|
15.500.000
|
Chứng chỉ
|
(Chi tiết các chương trình tại đây)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC
Số 387, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: cpd.cdsptw.edu.vn Tel: 0243. 2191570 Hotline: 093. 1566599
Email: daotaoboiduong@cdsptw.edu.vn